dinhquoclk30
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1800pp)
AC
70 / 70
C++17
95%
(1710pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(1115pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(851pp)
AC
8 / 8
C++20
74%
(735pp)
AC
11 / 11
PAS
70%
(629pp)
AC
15 / 15
PY3
66%
(597pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(504pp)
Training (5000.0 điểm)
CSES (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con | 1000.0 / |
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 900.0 / |
DHBB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mofk rating cao nhất Vinoy | 1800.0 / |
ABC (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Exponential problem | 200.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền photo | 800.0 / |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 100.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
Số đặc biệt #1 | 10.0 / |
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Phép toán 1 | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
CPP Basic 01 (2610.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TỔNG LẬP PHƯƠNG | 100.0 / |
Bình phương | 1100.0 / |
Luỹ thừa | 1100.0 / |
So sánh #1 | 10.0 / |
Phân tích #2 | 100.0 / |
Số chính phương #2 | 100.0 / |
Nhỏ nhì, lớn nhì | 100.0 / |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
Đề chưa ra (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thùng nước | 1800.0 / |