dolehoangwinnie
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1200pp)
AC
11 / 11
PY3
95%
(855pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(686pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(285pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(232pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(133pp)
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số | 100.0 / 100.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 10.0 / 10.0 |
Số nguyên tố | 10.0 / 10.0 |
Phân tích #3 | 10.0 / 10.0 |
contest (344.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đẩy Robot | 40.0 / 2000.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 104.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #1 | 10.0 / 10.0 |
Chẵn lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tích | 100.0 / 100.0 |
Chữ cái lặp lại | 100.0 / 100.0 |
Chia hết #2 | 100.0 / 100.0 |
Decode string #5 | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 300.0 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / 800.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FiFa | 100.0 / 100.0 |
Training (3060.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 100.0 / 100.0 |