dolehoangwinnie
Phân tích điểm
AC
6 / 6
PY3
100%
(1900pp)
AC
18 / 18
PY3
95%
(1330pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1200pp)
AC
11 / 11
PY3
74%
(1029pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(929pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(819pp)
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Training (22370.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 900.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
CPP Basic 01 (8100.0 điểm)
Cánh diều (4800.0 điểm)
hermann01 (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 1 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
THT (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 800.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 800.0 / |
CPP Basic 02 (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nguyên tố và chữ số nguyên tố | 1400.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Kiểm tra số nguyên tố 2 | 900.0 / |
HSG THCS (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 1400.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
CSES (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Playlist | Danh sách phát | 1400.0 / |
Happy School (144.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi hai xâu | 1800.0 / |