dotrannhattrieu
Phân tích điểm
AC
41 / 41
PY3
100%
(1700pp)
AC
6 / 6
PY3
95%
(1425pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(1264pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(1200pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(1006pp)
AC
4 / 4
PY3
74%
(956pp)
AC
9 / 9
PY3
70%
(908pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(862pp)
AC
30 / 30
PY3
63%
(819pp)
Cánh diều (16116.0 điểm)
THT Bảng A (12900.0 điểm)
Khác (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Training (9810.0 điểm)
HSG THCS (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |