ducnp0123
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1715pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1543pp)
AC
25 / 25
C++20
81%
(1466pp)
AC
30 / 30
C++20
74%
(1250pp)
70%
(1187pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(1128pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(1071pp)
hermann01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Training (39600.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (2580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
CSES (10000.0 điểm)
contest (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Xâu Đẹp | 800.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Cánh diều (4000.0 điểm)
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (7100.0 điểm)
DHBB (6063.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy xâu | 1400.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Tặng hoa | 1700.0 / |
HSG THCS (11900.0 điểm)
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
HSG THPT (9615.4 điểm)
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Đề chưa ra (1598.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |