ducnp0123
Phân tích điểm
AC
7 / 7
C++20
9:06 p.m. 18 Tháng 1, 2024
weighted 90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++20
3:27 p.m. 10 Tháng 9, 2023
weighted 86%
(1286pp)
AC
16 / 16
C++20
9:17 a.m. 20 Tháng 8, 2023
weighted 81%
(1222pp)
AC
14 / 14
C++20
8:52 p.m. 13 Tháng 2, 2024
weighted 77%
(1006pp)
AC
50 / 50
C++20
11:09 p.m. 6 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(838pp)
AC
18 / 18
C++20
9:26 a.m. 19 Tháng 2, 2024
weighted 66%
(796pp)
AC
8 / 8
C++20
9:32 p.m. 2 Tháng 3, 2024
weighted 63%
(630pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (500.0 điểm)
contest (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Đẹp | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
CSES (8400.0 điểm)
DHBB (2827.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Xóa chữ số | 727.3 / 800.0 |
Tặng hoa | 1600.0 / 1600.0 |
Dãy xâu | 200.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (4300.0 điểm)
HSG THPT (1653.8 điểm)
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Training (9810.0 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |