dung100112
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
10:30 a.m. 30 Tháng 10, 2023
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
8:30 a.m. 30 Tháng 10, 2023
weighted 95%
(855pp)
AC
100 / 100
PY3
9:32 a.m. 3 Tháng 10, 2023
weighted 90%
(180pp)
AC
5 / 5
PY3
9:13 a.m. 30 Tháng 10, 2023
weighted 86%
(86pp)
AC
7 / 7
PY3
10:11 a.m. 23 Tháng 10, 2023
weighted 81%
(81pp)
AC
100 / 100
PY3
9:03 a.m. 23 Tháng 10, 2023
weighted 77%
(77pp)
AC
10 / 10
PY3
8:32 a.m. 23 Tháng 10, 2023
weighted 70%
(70pp)
AC
10 / 10
PY3
8:30 a.m. 23 Tháng 10, 2023
weighted 66%
(66pp)
AC
10 / 10
PY3
10:10 a.m. 3 Tháng 10, 2023
weighted 63%
(63pp)
Cánh diều (900.0 điểm)
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |