dung100112

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(902pp)
AC
11 / 11
PY3
86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(733pp)
AC
7 / 7
PY3
74%
(221pp)
AC
13 / 13
PY3
70%
(210pp)
AC
14 / 14
PY3
66%
(199pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(189pp)
Cánh diều (1100.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1800.0 điểm)
CPP Basic 01 (20.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
String #5 | 0.5 / 10.0 |
String check | 10.0 / 10.0 |
Chuẩn hóa xâu ký tự | 10.0 / 10.0 |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2500.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Training (5460.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 200.0 / 200.0 |