hungdt
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1500pp)
AC
21 / 21
C++11
95%
(1330pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(902pp)
AC
20 / 20
C++11
86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(733pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(588pp)
AC
9 / 9
C++11
70%
(559pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(531pp)
AC
100 / 100
C++11
63%
(504pp)
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Training (9621.7 điểm)
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 200.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
POWER | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
contest (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) | 200.0 / |
Dê Non | 200.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Tổng dãy con | 200.0 / |
vn.spoj (1033.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bậc thang | 300.0 / |
Help Conan 12! | 1100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Happy School (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giết Titan | 150.0 / |
Vượt Ải | 200.0 / |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
HSG THCS (2150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
CANDY BOXES | 250.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI | 100.0 / |
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / |