imcastle1103

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(2100pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1900pp)
AC
3 / 3
C++20
90%
(1715pp)
AC
9 / 9
C++20
86%
(1629pp)
AC
40 / 40
C++20
81%
(1548pp)
TLE
19 / 20
C++20
74%
(1327pp)
AC
50 / 50
C++20
70%
(1257pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(1128pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(1071pp)
Olympic 30/4 (2210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 2000.0 / |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 2100.0 / |
HSG THCS (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 1600.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Cặp số may mắn | 800.0 / |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 1200.0 / |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 1200.0 / |
DHBB (7005.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gộp dãy toàn số 1 | 1400.0 / |
Điều kiện thời tiết | 2100.0 / |
Tiền thưởng | 1700.0 / |
Xâm nhập mật khẩu | 1900.0 / |
contest (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Mũ | 1500.0 / |
Tổng dãy số | 1000.0 / |
CSES (21749.6 điểm)
OLP MT&TN (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 1700.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Training (33190.0 điểm)
vn.spoj (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khung nhỏ nhất | 1400.0 / |
Truyền tin | 1900.0 / |
Đề chưa ra (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thùng nước | 1500.0 / |
HSG THPT (4830.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1500.0 / |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1400.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (3101.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Xuất xâu | 1200.0 / |
Giấc mơ | 1.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
không có bài | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
THT Bảng A (4200.0 điểm)
THT (5662.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Lớn hơn | 800.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Chọn nhóm | 1900.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
CPP Basic 01 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 800.0 / |
Số chính phương #3 | 900.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Cánh diều (4800.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Basic 02 (416.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp bằng nhau | 800.0 / |
Khác (6250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Cặp số chính phương | 1800.0 / |
Tổ hợp Ckn 1 | 2300.0 / |
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Practice VOI (1242.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 1200.0 / |
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |