jerryphuong123
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
100%
(1300pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(812pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(652pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(619pp)
WA
8 / 20
C++14
74%
(559pp)
TLE
10 / 11
C++14
70%
(508pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(265pp)
AC
100 / 100
C++14
63%
(221pp)
HSG THCS (697.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / |
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) | 400.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
BEAUTY - NHS | 100.0 / |
Happy School (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 200.0 / |
Sơn | 200.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển hoá xâu | 150.0 / |
Nhỏ hơn | 200.0 / |
Tổng dãy con | 200.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Flow God và n em gái | 200.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / |
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Xếp sách | 220.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Khác (1180.0 điểm)
Training (5076.1 điểm)
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 1 thi thử THT | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
DHBB (2327.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
Xóa chữ số | 800.0 / |
Vẻ đẹp của số dư | 300.0 / |
Cốt Phốt (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 150.0 / |
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
HSG THPT (115.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
OLP MT&TN (760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 1900.0 / |