jerryphuong123
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
PAS
95%
(1710pp)
AC
20 / 20
C++14
90%
(1534pp)
AC
20 / 20
C++14
77%
(1161pp)
AC
50 / 50
C++14
74%
(1103pp)
AC
100 / 100
C++14
66%
(995pp)
AC
50 / 50
C++14
63%
(882pp)
HSG THCS (4961.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) | 1900.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
BEAUTY - NHS | 800.0 / |
Happy School (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Sơn | 1000.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
contest (5410.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển hoá xâu | 800.0 / |
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Flow God và n em gái | 1300.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
CPP Basic 02 (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Xếp sách | 900.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Khác (10442.9 điểm)
Training (26965.8 điểm)
THT Bảng A (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 1 thi thử THT | 1200.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
DHBB (4563.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Vẻ đẹp của số dư | 1700.0 / |
Cốt Phốt (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 800.0 / |
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
hermann01 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
HSG THPT (461.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
OLP MT&TN (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 2100.0 / |