longquadeptrai
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++17
8:26 a.m. 6 Tháng 1, 2024
weighted 100%
(1800pp)
AC
15 / 15
C++17
8:22 p.m. 8 Tháng 1, 2024
weighted 95%
(1615pp)
AC
10 / 10
C++17
9:46 a.m. 5 Tháng 12, 2023
weighted 86%
(1372pp)
AC
100 / 100
C++17
10:05 a.m. 13 Tháng 1, 2024
weighted 77%
(1161pp)
AC
16 / 16
C++17
10:22 a.m. 12 Tháng 1, 2024
weighted 74%
(1103pp)
AC
10 / 10
C++17
8:54 p.m. 23 Tháng 11, 2023
weighted 70%
(1048pp)
AC
2 / 2
C++17
8:00 a.m. 3 Tháng 1, 2024
weighted 63%
(819pp)
Array Practice (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Real Value | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n | 100.0 / 100.0 |
contest (6600.0 điểm)
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (13575.2 điểm)
DHBB (5250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tứ diện | 450.0 / 450.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Số X | 1500.0 / 1500.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
TRAPEZOID (DHBB 2021 T.Thử) | 1700.0 / 1700.0 |
Free Contest (1580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 180.0 / 200.0 |
AEQLB | 1400.0 / 1400.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (3235.4 điểm)
HSG THPT (1562.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 1152.0 / 1800.0 |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 10.0 / 200.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Đếm ước | 100.0 / 100.0 |
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
Tổng bình phương | 50.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 200.0 / 400.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1899.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - INRANGE | 99.0 / 100.0 |
Phát giấy thi | 1800.0 / 1800.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT Bảng A (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Đếm ước lẻ | 100.0 / 100.0 |
Training (12870.0 điểm)
vn.spoj (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
Biểu thức | 10.0 / 300.0 |