longquadeptrai
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++20
100%
(2300pp)
AC
50 / 50
C++20
95%
(1710pp)
AC
40 / 40
C++17
90%
(1624pp)
AC
15 / 15
C++17
86%
(1458pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1176pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(995pp)
AC
16 / 16
C++17
63%
(945pp)
Array Practice (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Real Value | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n | 100.0 / 100.0 |
contest (6832.0 điểm)
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
CPP Advanced 01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
minict08 | 200.0 / 200.0 |
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
CSES (19375.2 điểm)
DHBB (5658.0 điểm)
Free Contest (1580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 180.0 / 200.0 |
AEQLB | 1400.0 / 1400.0 |
GSPVHCUTE (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (3735.4 điểm)
HSG THPT (2210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / 1800.0 |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 10.0 / 200.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (950.0 điểm)
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 200.0 / 400.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1899.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - INRANGE | 99.0 / 100.0 |
Phát giấy thi | 1800.0 / 1800.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (1480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1000.0 / 1000.0 |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 480.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Đếm ước lẻ | 100.0 / 100.0 |
Training (14370.0 điểm)
vn.spoj (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
Biểu thức | 10.0 / 300.0 |
Đề ẩn (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng giai thừa | 20.0 / 20.0 |