maiuyen2510
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++11
100%
(1500pp)
AC
16 / 16
C++11
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1286pp)
AC
12 / 12
C++11
81%
(1059pp)
AC
2 / 2
C++03
74%
(882pp)
AC
2 / 2
C++11
70%
(838pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(630pp)
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Biến đổi số | 200.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / |
Xin chào 1 | 100.0 / |
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Training (10654.4 điểm)
CPP Advanced 01 (2600.0 điểm)
contest (4211.1 điểm)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
HSG THCS (1971.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 300.0 / |
THT Bảng A (1180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Số lượng ước số của n | 100.0 / |
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 100.0 / |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / |
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
DHBB (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Mua quà | 200.0 / |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / |
Số X | 1500.0 / |
Đèn led | 300.0 / |
Happy School (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
Giết Titan | 150.0 / |
Xâu Palin | 200.0 / |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
Khác (553.0 điểm)
CSES (6791.7 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / |
THT (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 200.0 / |