meoluoi110923
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
100%
(2000pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(1354pp)
AC
50 / 50
C++14
86%
(1200pp)
AC
100 / 100
C++14
81%
(815pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(696pp)
AC
5 / 5
C++14
70%
(559pp)
WA
8 / 20
C++14
66%
(504pp)
AC
20 / 20
C++14
63%
(315pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Training (5370.3 điểm)
hermann01 (836.0 điểm)
CPP Advanced 01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / |
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / |
HSG THPT (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
contest (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / |
Nguyên Tố Cùng Nhau | 1000.0 / |
Lập trình cơ bản (202.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / |
Dãy nguyên tố | 100.0 / |
Đoạn nguyên tố | 2.0 / |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / |
Cánh diều (600.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố lớn nhất | 10.0 / |
Số đặc biệt #2 | 10.0 / |
Số đặc biệt #1 | 10.0 / |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / |
biểu thức 2 | 100.0 / |
HSG THCS (2393.3 điểm)
CPP Basic 01 (1000.0 điểm)
Cốt Phốt (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt | 500.0 / |
Khác (301.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố | 1.0 / |
CPP Basic 02 (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí đầu tiên | 10.0 / |
Đếm số lần xuất hiện của phần tử trong mảng sắp xếp | 10.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
DHBB (15.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kích thước mảng con lớn nhất | 200.0 / |
OLP MT&TN (760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 1900.0 / |
THT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 2000.0 / |