meoluoi110923
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
95%
(1425pp)
AC
50 / 50
C++14
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(772pp)
AC
5 / 5
C++14
77%
(619pp)
AC
20 / 20
C++14
74%
(368pp)
AC
100 / 100
C++14
70%
(210pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(133pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(126pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (600.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 10.0 / 10.0 |
Số đặc biệt #2 | 10.0 / 10.0 |
Số nguyên tố lớn nhất | 10.0 / 10.0 |
contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Cốt Phốt (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt | 500.0 / 500.0 |
CPP Advanced 01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
CPP Basic 02 (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí đầu tiên | 10.0 / 10.0 |
Đếm số lần xuất hiện của phần tử trong mảng sắp xếp | 10.0 / 10.0 |
DHBB (15.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kích thước mảng con lớn nhất | 15.385 / 200.0 |
hermann01 (836.0 điểm)
HSG THCS (1793.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 93.333 / 100.0 |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Ước chung | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 150.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Training (5170.3 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |