minh_trinh
Phân tích điểm
AC
26 / 26
C++14
100%
(1600pp)
AC
13 / 13
C++14
95%
(1520pp)
AC
14 / 14
C++14
90%
(1444pp)
AC
100 / 100
C++14
86%
(1372pp)
AC
16 / 16
C++14
77%
(1161pp)
AC
16 / 16
C++14
74%
(1103pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(1048pp)
AC
21 / 21
C++14
66%
(929pp)
AC
13 / 13
C++14
63%
(819pp)
Training (12077.0 điểm)
HSG THPT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hoán vị [APERM] (HSG 11 Chuyên Vĩnh Phúc 2023-2024) | 100.0 / |
THT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
Bài toán dcg | 100.0 / |
CPP Basic 02 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
DSA03003 | 100.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / |
HSG THCS (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
QUERYARRAY | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
CSES (10514.3 điểm)
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / |