nckhang
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(2100pp)
TLE
99 / 100
C++20
95%
(1975pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1805pp)
AC
15 / 15
C++20
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1393pp)
AC
14 / 14
C++20
74%
(1323pp)
AC
5 / 5
C++17
70%
(1187pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(1128pp)
AC
40 / 40
C++17
63%
(1071pp)
8A 2023 (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Từ an toàn | 7.0 / 7.0 |
Ước số | 7.0 / 7.0 |
Phương Nam | 6.0 / 6.0 |
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / 900.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
contest (12170.0 điểm)
Cốt Phốt (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Equal Candies | 900.0 / 900.0 |
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
CSES (38077.8 điểm)
DHBB (8530.0 điểm)
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
Happy School (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch Đảo Euler | 150.0 / 150.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (4700.0 điểm)
HSG THPT (2630.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phòng Chống Lũ Quét | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
golds | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (11300.0 điểm)
Olympic 30/4 (3900.0 điểm)
Practice VOI (5195.0 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (3525.0 điểm)
THT Bảng A (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Xin chào | 100.0 / 100.0 |
Tổng hợp (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu trộm | 100.0 / 100.0 |
Training (23343.7 điểm)
VOI (190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 190.0 / 1900.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |
Các thùng nước | 1800.0 / 1800.0 |
Bài toán cái túi | 2000.0 / 2000.0 |
Giá trị lớn nhất | 300.0 / 300.0 |