ngungok
Phân tích điểm
WA
478 / 400
C++17
100%
(2626pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(2185pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1986pp)
AC
19 / 19
C++17
86%
(1886pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1792pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(1544pp)
AC
50 / 50
C++17
66%
(1393pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(1324pp)
Training (76200.0 điểm)
Practice VOI (36166.7 điểm)
Olympic 30/4 (12600.0 điểm)
contest (20033.3 điểm)
hermann01 (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
POWER | 1700.0 / |
HSG THPT (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 1600.0 / |
DHBB (74766.2 điểm)
HSG THCS (6900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 1400.0 / |
Số dư | 1700.0 / |
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) | 1700.0 / |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
OLP MT&TN (10600.0 điểm)
Happy School (7600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Henry tập đếm | 1600.0 / |
Cặp số "hàng xóm" | 2100.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Xâu Con Bằng Nhau | 2100.0 / |
vn.spoj (10000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hiệu hoán vị | 1700.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Tên đẹp | 1900.0 / |
Quả cân | 1700.0 / |
Biểu thức | 1500.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
Khác (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
mixperm | 1800.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Tổng bình phương | 1500.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
GSPVHCUTE (3725.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 6: Đi tìm hạnh phúc | 2300.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Cốt Phốt (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |