nguyendinhtung2014
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1600pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(1115pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(815pp)
AC
1 / 1
PY3
77%
(696pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(662pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(531pp)
Cánh diều (14500.0 điểm)
THT Bảng A (3540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 1300.0 / |
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) | 800.0 / |
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) | 1600.0 / |
Khác (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Training (6200.0 điểm)
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
contest (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh trung thu | 1600.0 / |
Quả Bóng | 1400.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |