nguyenducminh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
95%
(1235pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1173pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(772pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(733pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(588pp)
AC
6 / 6
C++20
70%
(559pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(504pp)
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Training (14400.0 điểm)
Cánh diều (8000.0 điểm)
hermann01 (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
CPP Basic 01 (5608.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ nhì, lớn nhì | 900.0 / |
Sắp xếp | 800.0 / |
Ba lớn nhất | 100.0 / |
Số fibonacci #3 | 1300.0 / |
Số fibonacci #1 | 800.0 / |
Đếm #1 | 800.0 / |
Số fibonacci #2 | 900.0 / |
Chênh lệch | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Max hai chiều | 800.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |