nguyenduy112010vp
Phân tích điểm
AC
5 / 5
C++03
100%
(800pp)
AC
10 / 10
C++03
95%
(475pp)
RTE
3 / 7
C++03
90%
(348pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(257pp)
AC
5 / 5
C++17
77%
(77pp)
AC
3 / 3
C++17
74%
(74pp)
AC
5 / 5
C++17
70%
(70pp)
AC
6 / 6
C++17
63%
(63pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 10.0 / 10.0 |
CPP Basic 01 (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn hóa xâu ký tự | 10.0 / 10.0 |
CSES (385.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 385.714 / 900.0 |
DHBB (157.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 157.895 / 300.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (23.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 23.077 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |