nguyenvietanh
Phân tích điểm
AC
26 / 26
C++17
10:04 p.m. 21 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(1600pp)
AC
10 / 10
C++17
7:27 a.m. 15 Tháng 11, 2023
weighted 90%
(1354pp)
AC
12 / 12
C++17
7:28 a.m. 22 Tháng 11, 2023
weighted 86%
(943pp)
AC
100 / 100
C++17
9:34 p.m. 24 Tháng 2, 2024
weighted 81%
(815pp)
AC
9 / 9
C++17
9:38 p.m. 4 Tháng 8, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
14 / 14
C++17
9:35 p.m. 4 Tháng 8, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
14 / 14
C++17
9:28 p.m. 4 Tháng 8, 2023
weighted 66%
(531pp)
AC
5 / 5
C++20
4:06 p.m. 16 Tháng 7, 2023
weighted 63%
(504pp)
BOI (70.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 70.0 / 100.0 |
Cánh diều (900.0 điểm)
contest (3220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / 1000.0 |
Dãy Mới | 1000.0 / 1000.0 |
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Tập GCD | 300.0 / 300.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 720.0 / 900.0 |
CSES (4300.0 điểm)
DHBB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) | 200.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (312.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp bảng số | 112.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
OLP MT&TN (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Phần thưởng | 700.0 / 1000.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền tệ | 120.0 / 400.0 |
Tam Kỳ Combat (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm đại diện | 300.0 / 300.0 |