nguyenvietanh
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++17
100%
(1600pp)
AC
26 / 26
C++17
95%
(1520pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1286pp)
AC
12 / 12
C++17
81%
(896pp)
AC
41 / 41
C++17
74%
(735pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(698pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(567pp)
BOI (70.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 70.0 / 100.0 |
Cánh diều (900.0 điểm)
contest (3220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / 1000.0 |
Dãy Mới | 1000.0 / 1000.0 |
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Tập GCD | 300.0 / 300.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 720.0 / 900.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
CSES (5900.0 điểm)
DHBB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) | 200.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (212.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 112.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
OLP MT&TN (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Phần thưởng | 700.0 / 1000.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền tệ | 120.0 / 400.0 |
Tam Kỳ Combat (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm đại diện | 300.0 / 300.0 |