nqu117CaoHoangPhuocBao
Phân tích điểm
TLE
29 / 40
PY3
100%
(1232pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(760pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(686pp)
TLE
3 / 10
PY3
81%
(244pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(232pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(221pp)
TLE
10 / 13
PY3
66%
(153pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(126pp)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
Phép toán 1 | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Training (4050.0 điểm)
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Biến đổi số | 200.0 / |
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số | 100.0 / |
contest (657.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 100.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Trực nhật | 300.0 / |
Dạ hội | 200.0 / |
Practice VOI (1232.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |
HSG THPT (530.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |