ntmlegend
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
95%
(1330pp)
AC
23 / 23
C++20
90%
(1264pp)
AC
6 / 6
C++20
86%
(1115pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(977pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(851pp)
AC
5 / 5
C++20
74%
(809pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(768pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(663pp)
AC
5 / 5
C++20
63%
(630pp)
ABC (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
THT Bảng A (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1100.0 / |
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 900.0 / |
Tường gạch | 800.0 / |
Ước số của n | 1000.0 / |
Số bé nhất trong 3 số | 800.0 / |
Cánh diều (7200.0 điểm)
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Training (8129.4 điểm)
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 900.0 / |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
contest (4180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ Tứ | 1700.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt | 1800.0 / |
CSES (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị | 1400.0 / |