ntna1k63
Phân tích điểm
AC
15 / 15
C++17
100%
(2400pp)
AC
3 / 3
C++17
95%
(1805pp)
AC
4 / 4
C++17
90%
(1624pp)
AC
16 / 16
C++17
86%
(1543pp)
AC
32 / 32
C++17
81%
(1303pp)
AC
4 / 4
C++17
77%
(1238pp)
AC
14 / 14
C++17
74%
(1176pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1117pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(995pp)
AC
16 / 16
C++17
63%
(945pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
contest (5960.0 điểm)
Cốt Phốt (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Equal Candies | 900.0 / 900.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CSES (41482.1 điểm)
DHBB (65.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 65.0 / 1300.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1945.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 50.0 / 100.0 |
CANDY BOXES | 250.0 / 250.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 145.0 / 500.0 |
HSG THPT (138.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 138.462 / 300.0 |
Khác (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Practice VOI (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác | 80.0 / 400.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Đếm cặp | 1000.0 / 1000.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Đếm ước lẻ | 100.0 / 100.0 |
Training (14124.4 điểm)
vn.spoj (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức | 10.0 / 300.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bán Bóng | 1000.0 / 1000.0 |
Đề chưa ra (866.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |
Bài toán cái túi | 66.667 / 2000.0 |