phamminhhanh1
Phân tích điểm
AC
11 / 11
C++14
95%
(855pp)
AC
5 / 5
C++14
90%
(722pp)
AC
9 / 9
C++14
86%
(686pp)
TLE
12 / 14
C++14
77%
(199pp)
TLE
4 / 5
C++14
74%
(118pp)
AC
5 / 5
C++14
66%
(66pp)
AC
4 / 4
C++14
63%
(63pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (257.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 257.143 / 300.0 |