phucdh

Phân tích điểm
RTE
21 / 25
C++20
100%
(1512pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1425pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1200pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1140pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(1083pp)
AC
5 / 5
C++20
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(908pp)
AC
21 / 21
C++20
66%
(862pp)
AC
6 / 6
C++20
63%
(819pp)
HSG THCS (6300.0 điểm)
Training (24132.0 điểm)
CPP Basic 02 (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
CPP Advanced 01 (2957.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
HSG THPT (2652.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1500.0 / |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Cánh diều (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 800.0 / |
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần | 800.0 / |
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) | 800.0 / |
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học | 800.0 / |
CSES (1987.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng | 1500.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ABC (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
DMOJ - Bigger Shapes | 800.0 / |
contest (2735.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng Mũ | 1500.0 / |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 800.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |