sbd18_thinh_THcsdinhlien
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
100%
(1500pp)
AC
16 / 16
C++11
95%
(1425pp)
AC
16 / 16
C++11
90%
(1354pp)
AC
100 / 100
C++11
86%
(1029pp)
AC
9 / 9
C++11
81%
(896pp)
AC
100 / 100
C++11
77%
(774pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(662pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(559pp)
AC
2 / 2
C++11
66%
(531pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(504pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Cánh diều (1500.0 điểm)
contest (3212.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / 1000.0 |
Bữa Ăn | 800.0 / 800.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận | 320.0 / 800.0 |
Tổng k số | 192.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 60.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Số cặp | 80.0 / 100.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
CSES (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Common Divisors | Ước chung | 1500.0 / 1500.0 |
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim | 1100.0 / 1100.0 |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 150.0 / 1500.0 |
Khác (1210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 10.0 / 200.0 |
Tích chính phương | 1200.0 / 1200.0 |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Training (7740.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |