tdvhh1407
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1805pp)
AC
16 / 16
C++17
86%
(1629pp)
AC
35 / 35
C++17
81%
(1548pp)
AC
12 / 12
C++17
77%
(1470pp)
AC
16 / 16
C++17
74%
(1397pp)
AC
40 / 40
C++17
70%
(1327pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(1260pp)
AC
25 / 25
C++17
63%
(1134pp)
CPP Advanced 01 (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Training (32300.0 điểm)
contest (8200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Trốn Tìm | 800.0 / |
Mì Tôm | 1500.0 / |
Khác (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 900.0 / |
HSG THCS (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
BEAUTY - NHS | 800.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
HSG THPT (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
DHBB (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Candies | 1900.0 / |
Happy School (3634.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
hermann01 (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
ABC (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 900.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
CSES (124367.9 điểm)
Practice VOI (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 1700.0 / |
Đề chưa ra (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #9 - Bài 4 - Thần Bài | 1900.0 / |