th8238211
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
11:26 p.m. 12 Tháng 8, 2024
weighted 100%
(1600pp)
AC
10 / 10
PY3
10:36 p.m. 8 Tháng 8, 2024
weighted 95%
(855pp)
AC
4 / 4
PY3
11:49 a.m. 13 Tháng 8, 2024
weighted 90%
(801pp)
AC
800 / 800
PY3
11:34 p.m. 12 Tháng 8, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
50 / 50
PY3
8:53 p.m. 9 Tháng 8, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
10:37 p.m. 8 Tháng 8, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
5 / 5
PY3
10:33 p.m. 8 Tháng 8, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
9 / 9
PY3
10:29 p.m. 8 Tháng 8, 2024
weighted 66%
(531pp)
ABC (845.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 45.0 / 900.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
contest (1968.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hoán Đổi | 22.0 / 1100.0 |
Đếm Chuỗi | 324.0 / 1800.0 |
Tổng Của Hiệu | 22.0 / 1100.0 |
Tổng dãy số | 800.0 / 800.0 |
Thêm Không | 800.0 / 800.0 |
DHBB (1695.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 1600.0 / 1600.0 |
Dãy số | 95.0 / 1900.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
THT (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 640.0 / 800.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
Training (6088.0 điểm)
Training Python (260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 60.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |