timebomb
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
8:53 p.m. 5 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(1600pp)
AC
100 / 100
C++17
9:43 p.m. 9 Tháng 10, 2023
weighted 95%
(1520pp)
AC
10 / 10
C++17
9:19 p.m. 6 Tháng 3, 2023
weighted 90%
(1354pp)
AC
18 / 18
C++17
7:41 p.m. 16 Tháng 5, 2023
weighted 86%
(1115pp)
AC
21 / 21
C++17
9:11 p.m. 8 Tháng 2, 2023
weighted 81%
(652pp)
TLE
40 / 100
C++20
2:15 p.m. 8 Tháng 2, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
100 / 100
C++17
7:59 p.m. 20 Tháng 1, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
5 / 5
C++17
11:32 p.m. 12 Tháng 1, 2023
weighted 66%
(531pp)
AC
100 / 100
C++17
10:14 a.m. 2 Tháng 12, 2023
weighted 63%
(252pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Real Value | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (888.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Máy Nghe Nhạc | 288.0 / 1200.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CSES (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I | 1300.0 / 1300.0 |
DHBB (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi với các hộp bi (DHBB 2022) | 250.0 / 2000.0 |
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) | 200.0 / 200.0 |
Thao tác trên bảng (DHBB 2022) | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Practice VOI (170.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 40.0 / 400.0 |
Khoảng cách Manhattan bé nhất | 130.0 / 400.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
Training (8450.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |