toquangnhat2k6
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
6:36 p.m. 31 Tháng 8, 2023
weighted 100%
(2000pp)
AC
14 / 14
C++17
8:42 a.m. 8 Tháng 7, 2023
weighted 95%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++17
10:44 p.m. 16 Tháng 6, 2023
weighted 90%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++17
3:48 p.m. 27 Tháng 2, 2023
weighted 86%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++17
9:57 p.m. 21 Tháng 1, 2023
weighted 81%
(1548pp)
AC
4 / 4
C++17
3:29 p.m. 8 Tháng 8, 2023
weighted 77%
(1393pp)
AC
20 / 20
C++17
9:13 p.m. 16 Tháng 6, 2023
weighted 74%
(1323pp)
AC
10 / 10
C++17
2:20 p.m. 14 Tháng 6, 2023
weighted 70%
(1257pp)
AC
40 / 40
C++17
1:09 p.m. 4 Tháng 2, 2023
weighted 66%
(1194pp)
AC
20 / 20
C++17
12:36 a.m. 24 Tháng 6, 2022
weighted 63%
(1134pp)
ABC (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cửa hàng IQ | 1800.0 / 1800.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max | 100.0 / 100.0 |
contest (1560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh Máy | 1400.0 / 1400.0 |
Xếp hàng (QNOI 2020) | 160.0 / 400.0 |
Cốt Phốt (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Equal Candies | 900.0 / 900.0 |
CSES (8500.0 điểm)
DHBB (10514.3 điểm)
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG cấp trường (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1898.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 30.0 / 100.0 |
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 68.0 / 100.0 |
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1800.0 / 1800.0 |
HSG THPT (1300.0 điểm)
Khác (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / 100.0 |
DOUBLESTRING | 100.0 / 100.0 |
FACTOR | 300.0 / 300.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (5530.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bi xanh (THT TQ 2015) | 30.0 / 300.0 |
Ô tô bay | 1700.0 / 1700.0 |
Trạm xăng | 300.0 / 300.0 |
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
Phát giấy thi | 1800.0 / 1800.0 |
THT (4400.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
RICEATM | 10.0 / 100.0 |
Training (12800.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Công ty đa cấp | 200.0 / 200.0 |
Đề chưa ra (2992.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |
Bài toán cái túi | 2000.0 / 2000.0 |
Tên hay | 100.0 / 100.0 |
Bảo vệ hoa hồng | 92.0 / 100.0 |