toquangnhat2k6
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
95%
(1900pp)
AC
14 / 14
C++17
90%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1548pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(1470pp)
AC
13 / 13
C++17
74%
(1323pp)
AC
4 / 4
C++17
70%
(1257pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(1194pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(1134pp)
ABC (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cửa hàng IQ | 1800.0 / 1800.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max | 100.0 / 100.0 |
contest (3240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh Máy | 1400.0 / 1400.0 |
Xếp hàng (QNOI 2020) | 160.0 / 400.0 |
LQDOJ Contest #7 - Bài 4 - Trường Đại Học | 1680.0 / 2100.0 |
Cốt Phốt (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Equal Candies | 900.0 / 900.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
CSES (10300.0 điểm)
DHBB (10514.3 điểm)
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG cấp trường (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1898.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1800.0 / 1800.0 |
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 30.0 / 100.0 |
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 68.0 / 100.0 |
HSG THPT (1600.0 điểm)
Khác (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / 100.0 |
DOUBLESTRING | 100.0 / 100.0 |
FACTOR | 300.0 / 300.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (5530.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bi xanh (THT TQ 2015) | 30.0 / 300.0 |
Ô tô bay | 1700.0 / 1700.0 |
Trạm xăng | 300.0 / 300.0 |
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
Phát giấy thi | 1800.0 / 1800.0 |
THT (4400.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (2010.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BÀI 5 | 2000.0 / 2000.0 |
RICEATM | 10.0 / 100.0 |
Training (14300.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Công ty đa cấp | 200.0 / 200.0 |
Đề chưa ra (2992.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |
Bài toán cái túi | 2000.0 / 2000.0 |
Tên hay | 100.0 / 100.0 |
Bảo vệ hoa hồng | 92.0 / 100.0 |