• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

toquangnhat2k6

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Đường đi ngắn nhất có điều kiện
AC
10 / 10
C++17
2100pp
100% (2100pp)
BÀI 5
AC
63 / 63
C++17
2000pp
95% (1900pp)
Hoán vị nhỏ nhất
AC
100 / 100
C++17
2000pp
90% (1805pp)
Cửa hàng IQ
AC
20 / 20
C++17
2000pp
86% (1715pp)
SEQPART (IOI'14)
AC
20 / 20
C++17
2000pp
81% (1629pp)
Chỉ Số Hiệu Quả
AC
100 / 100
C++17
2000pp
77% (1548pp)
Pháo đài cổ (THT TQ 2013)
WA
20 / 20
C++17
2000pp
74% (1470pp)
Bảo vệ hoa hồng
TLE
92 / 100
C++14
1932pp
70% (1349pp)
CSES - Salary Queries | Truy vấn Tiền lương
AC
13 / 13
C++17
1900pp
66% (1260pp)
Công ty đa cấp
AC
10 / 10
C++17
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

Training (32000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Max 3 số 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Giao điểm (THTB TQ 2014) 1700.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 1800.0 /
Bình phương (THTB TQ 2017) 1900.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
sumarr 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Giá trị lớn nhất 1700.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 1800.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Chỉ Số Hiệu Quả 2000.0 /
Tráo bài 1400.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
LINEGAME 1500.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /

THT (9600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 1900.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /
Nén dãy số (THT TQ 2018) 1900.0 /
Pháo đài cổ (THT TQ 2013) 2000.0 /
Hoán vị nhỏ nhất 2000.0 /

HSG THCS (3336.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp (THTB TQ 2021) 1700.0 /
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 1700.0 /
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 1600.0 /

Practice VOI (9090.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bi xanh (THT TQ 2015) 1900.0 /
Phát giấy thi 1800.0 /
Ô tô bay 1900.0 /
Thả diều (Trại hè MB 2019) 1700.0 /
Trạm xăng 1700.0 /
Dãy nghịch thế (Trại hè MB 2019) 1800.0 /

hermann01 (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng dương 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /

Training Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (2180.0 điểm)

Bài tập Điểm
RICEATM 1800.0 /
BÀI 5 2000.0 /

Khác (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
ACRONYM 800.0 /
DOUBLESTRING 1400.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
FACTOR 1300.0 /

DHBB (32007.4 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) 1800.0 /
Kích thước mảng con lớn nhất 1600.0 /
Số zero tận cùng 1900.0 /
SEQPART (IOI'14) 2000.0 /
Tặng quà 1800.0 /
Luyện thi cấp tốc 1900.0 /
Trie - PREFIX 1400.0 /
Tập xe 1600.0 /
Bài toán dãy số 1700.0 /
Candies 1900.0 /
Đường đi ngắn nhất có điều kiện 2100.0 /
Chỉnh lí 1800.0 /
Ước của dãy 1800.0 /
Sự kiện lịch sử 1600.0 /
Phi tiêu 1500.0 /
Tiền thưởng 1700.0 /
Xếp gỗ 1500.0 /
Vẻ đẹp của số dư 1700.0 /
Covid'19 (DHBB CT) 1800.0 /

Cánh diều (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /

CPP Advanced 01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

Đề chưa ra (6332.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhanh Tay Lẹ Mắt 1000.0 /
Tên hay 1700.0 /
Bảo vệ hoa hồng 2100.0 /
Bài toán cái túi 1700.0 /

HSG THPT (11600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1900.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1800.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
ĐOÀN XE QUA CẦU 1700.0 /

contest (4160.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh Máy 1600.0 /
Xếp hàng (QNOI 2020) 2000.0 /
LQDOJ Contest #7 - Bài 4 - Trường Đại Học 2200.0 /

ABC (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cửa hàng IQ 2000.0 /

Cốt Phốt (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Equal Candies 900.0 /

CSES (10500.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau 1700.0 /
CSES - Nested Ranges Count | Đếm đoạn bao chứa 1900.0 /
CSES - Counting Towers | Đếm tháp 1700.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Meet in the middle 1700.0 /
CSES - Salary Queries | Truy vấn Tiền lương 1900.0 /

HSG cấp trường (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm mảng (HSG10v1-2021) 1900.0 /

OLP MT&TN (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) 1700.0 /

vn.spoj (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Công ty đa cấp 1900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team