toquangnhat2k6
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(2100pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(1548pp)
WA
20 / 20
C++17
74%
(1470pp)
TLE
92 / 100
C++14
70%
(1349pp)
AC
13 / 13
C++17
66%
(1260pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(1197pp)
Training (32000.0 điểm)
THT (9600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 1900.0 / |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
Nén dãy số (THT TQ 2018) | 1900.0 / |
Pháo đài cổ (THT TQ 2013) | 2000.0 / |
Hoán vị nhỏ nhất | 2000.0 / |
HSG THCS (3336.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1700.0 / |
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 1700.0 / |
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 1600.0 / |
Practice VOI (9090.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bi xanh (THT TQ 2015) | 1900.0 / |
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Ô tô bay | 1900.0 / |
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |
Trạm xăng | 1700.0 / |
Dãy nghịch thế (Trại hè MB 2019) | 1800.0 / |
hermann01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Khác (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 800.0 / |
DOUBLESTRING | 1400.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
FACTOR | 1300.0 / |
DHBB (32007.4 điểm)
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Đề chưa ra (6332.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
Tên hay | 1700.0 / |
Bảo vệ hoa hồng | 2100.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
HSG THPT (11600.0 điểm)
contest (4160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh Máy | 1600.0 / |
Xếp hàng (QNOI 2020) | 2000.0 / |
LQDOJ Contest #7 - Bài 4 - Trường Đại Học | 2200.0 / |
ABC (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cửa hàng IQ | 2000.0 / |
Cốt Phốt (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Equal Candies | 900.0 / |
CSES (10500.0 điểm)
HSG cấp trường (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 1900.0 / |
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 1700.0 / |
vn.spoj (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Công ty đa cấp | 1900.0 / |