trantanphat
Phân tích điểm
AC
11 / 11
C++11
100%
(900pp)
TLE
98 / 100
C++11
95%
(745pp)
TLE
720 / 900
C++20
90%
(650pp)
TLE
19 / 20
C++11
86%
(163pp)
TLE
120 / 200
C++20
81%
(98pp)
AC
5 / 5
C++11
77%
(77pp)
AC
5 / 5
C++11
74%
(74pp)
AC
5 / 5
C++11
70%
(70pp)
AC
5 / 5
C++11
66%
(66pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố lớn nhất | 10.0 / 10.0 |
contest (1504.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 720.0 / 900.0 |
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 784.0 / 800.0 |
CPP Basic 01 (700.0 điểm)
hermann01 (660.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 80.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 80.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số lượng số hoàn hảo trên dòng | 120.0 / 200.0 |
Max hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Nhập xuất mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Training (1470.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng dãy số | 80.0 / 100.0 |
In n số tự nhiên | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
KT Số nguyên tố | 900.0 / 900.0 |
Tìm số nguyên tố | 190.0 / 200.0 |