trantanphat
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++11
100%
(1500pp)
AC
11 / 11
C++11
95%
(855pp)
AC
20 / 20
C++11
90%
(722pp)
TLE
98 / 100
C++11
86%
(672pp)
TLE
720 / 900
C++20
81%
(586pp)
WA
5 / 10
C++11
77%
(387pp)
WA
30 / 50
C++11
74%
(353pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(210pp)
WA
13 / 14
C++11
66%
(185pp)
TLE
19 / 20
C++11
63%
(120pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (744.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (38.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 10.0 / 10.0 |
Số đặc biệt #2 | 10.0 / 10.0 |
Số nguyên tố lớn nhất | 10.0 / 10.0 |
Chữ số tận cùng #2 | 8.5 / 10.0 |
contest (1504.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 720.0 / 900.0 |
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 784.0 / 800.0 |
CPP Basic 01 (816.6 điểm)
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường | 1500.0 / 1500.0 |
hermann01 (850.0 điểm)
HSG cấp trường (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CỰC TIỂU | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (278.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 278.571 / 300.0 |
Khác (16.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 16.667 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số lượng số hoàn hảo trên dòng | 120.0 / 200.0 |
Max hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Nhập xuất mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (171.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 171.429 / 300.0 |
Training (3700.0 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khung nhỏ nhất | 300.0 / 300.0 |