truongminhquan2606092
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
10:37 p.m. 18 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++20
11:24 p.m. 11 Tháng 2, 2024
weighted 95%
(1425pp)
AC
18 / 18
C++20
12:23 a.m. 16 Tháng 2, 2024
weighted 90%
(1083pp)
AC
5 / 5
C++17
10:56 p.m. 30 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
10 / 10
C++17
4:51 p.m. 30 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
20 / 20
C++17
4:10 p.m. 30 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
50 / 50
C++17
1:01 a.m. 29 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(531pp)
AC
9 / 9
C++17
11:49 p.m. 28 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(504pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
contest (1890.0 điểm)
Cốt Phốt (1850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Array Division | Chia mảng | 1200.0 / 1200.0 |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Ước lớn nhất | 350.0 / 350.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |