trvhung
Points Breakdown
AC
200 / 200
C++20
100%
(2300pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1986pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1800pp)
AC
14 / 14
C++20
81%
(1629pp)
AC
13 / 13
C++20
77%
(1470pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1397pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(1327pp)
AC
8 / 8
C++20
66%
(1194pp)
AC
13 / 13
C++20
63%
(1134pp)
8A 2023 (1500.0 points)
Problem | Score |
---|---|
IELTS !!! | 1500.0 / 1500.0 |
Array Practice (250.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Count3 | 50.0 / 50.0 |
Tổng nguyên tố | 200.0 / 200.0 |
Cánh diều (100.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa | 100.0 / 100.0 |
COCI (100.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Hồ thiên nga | 100.0 / 100.0 |
contest (21360.0 points)
Cốt Phốt (1650.0 points)
Problem | Score |
---|---|
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (39584.2 points)
DHBB (3400.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Candies | 400.0 / 400.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
FIB3 | 1600.0 / 1600.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (1100.0 points)
Problem | Score |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (2430.0 points)
Problem | Score |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 60.0 / 60.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 5: Vẽ cây | 70.0 / 70.0 |
HackerRank (900.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (4090.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất | 1440.0 / 1800.0 |
Mua bài | 200.0 / 200.0 |
Hình chữ nhật 2 | 250.0 / 250.0 |
Vua Mật Mã | 400.0 / 400.0 |
Làng Lá | 1700.0 / 1700.0 |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2260.0 points)
HSG THPT (240.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Tam giác cân | 40.0 / 400.0 |
IOI (2300.0 points)
Problem | Score |
---|---|
RACE | 2300.0 / 2300.0 |
Khác (1550.0 points)
OLP MT&TN (3300.0 points)
Olympic 30/4 (300.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (700.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 400.0 / 400.0 |
Ẩm thực (Trại hè MB 2019) | 300.0 / 300.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1096.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Body Samsung | 96.0 / 100.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
THT (4100.0 points)
THT Bảng A (380.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) | 80.0 / 100.0 |
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 200.0 / 200.0 |
Training (19070.0 points)
vn.spoj (1150.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |
Câu chuyện người lính | 450.0 / 450.0 |
Dãy chia hết | 200.0 / 200.0 |
Tìm thành phần liên thông mạnh | 200.0 / 200.0 |
Đề ẩn (1380.0 points)
Problem | Score |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / 1300.0 |
LQDOJ Contest #5 - Bài 5 - Xem Phim | 80.0 / 2000.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (1750.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Leo Thang | 450.0 / 900.0 |
Chụp Ảnh | 1100.0 / 1100.0 |
Ghép số | 200.0 / 200.0 |
Đề chưa ra (2751.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Đa vũ trụ | 1.0 / 1.0 |
Rooftop | 100.0 / 100.0 |
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |
LQDOJ Contest #9 - Bài 4 - Thần Bài | 1800.0 / 1800.0 |
Hợp Đồng | 450.0 / 1500.0 |