tuan404
Phân tích điểm
AC
4 / 4
C++14
12:03 a.m. 23 Tháng 4, 2023
weighted 100%
(1200pp)
AC
10 / 10
PY3
2:19 p.m. 27 Tháng 8, 2021
weighted 95%
(950pp)
AC
12 / 12
C++14
10:54 a.m. 9 Tháng 4, 2023
weighted 90%
(812pp)
AC
7 / 7
C++14
11:16 p.m. 8 Tháng 4, 2023
weighted 86%
(772pp)
AC
8 / 8
PY3
2:37 p.m. 27 Tháng 8, 2021
weighted 81%
(733pp)
WA
52 / 100
C++14
6:38 p.m. 6 Tháng 6, 2023
weighted 77%
(684pp)
WA
17 / 18
C++14
4:39 p.m. 22 Tháng 4, 2023
weighted 74%
(625pp)
AC
14 / 14
C++14
6:48 p.m. 13 Tháng 4, 2023
weighted 66%
(531pp)
AC
100 / 100
C++14
9:11 p.m. 8 Tháng 4, 2023
weighted 63%
(504pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
FIND | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / 800.0 |
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu | 100.0 / 100.0 |
contest (2076.0 điểm)
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CSES (6250.0 điểm)
hermann01 (712.0 điểm)
HSG THCS (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) | 160.0 / 400.0 |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / 200.0 |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
THT (1084.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 884.0 / 1700.0 |
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (6336.7 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |