tuan404
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(1710pp)
AC
50 / 50
C++14
90%
(1624pp)
AC
100 / 100
C++14
86%
(1372pp)
AC
20 / 20
C++14
81%
(1222pp)
AC
100 / 100
C++14
77%
(1161pp)
AC
6 / 6
C++14
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(882pp)
Training (20757.5 điểm)
HSG THCS (2560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) | 1900.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
hermann01 (6152.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
OLP MT&TN (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
HSG THPT (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
ABC (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
contest (9016.0 điểm)
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / |
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng | 800.0 / |
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu | 800.0 / |
CSES (6533.3 điểm)
Lập trình cơ bản (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Khác (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 800.0 / |
CAPTAIN | 1500.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
THT (1736.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1800.0 / |