• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tuandungfreefire

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

olpkhhue22 - Đếm dãy số
AC
50 / 50
C++17
2800pp
100% (2800pp)
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021)
AC
5 / 5
C++20
2300pp
95% (2185pp)
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
PY3
2200pp
90% (1986pp)
Tính tổng
AC
20 / 20
C++20
2200pp
86% (1886pp)
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I
AC
5 / 5
C++20
2100pp
81% (1710pp)
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
PY3
2100pp
77% (1625pp)
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng
AC
3 / 3
C++17
2000pp
74% (1470pp)
CSES - School Dance | Vũ hội trường
AC
13 / 13
C++17
2000pp
70% (1397pp)
CSES - Coding Company | Công ty coding
AC
15 / 15
C++20
2000pp
66% (1327pp)
Xóa số (THTB N.An 2021)
AC
50 / 50
PYPY
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

Khác (13195.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi tính toán 1800.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Biến đổi toạ độ 1400.0 /
Cặp số chính phương 1800.0 /
Tổ hợp Ckn 1 2300.0 /
Bộ số hoàn hảo 2300.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Tổ hợp Ckn 2 2100.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
Tích chính phương 1800.0 /
Triple Fat Ladies 1600.0 /

THT Bảng A (4180.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1500.0 /

HSG THCS (22413.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) 1400.0 /
Tổng liên tiếp (Bài 3 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1300.0 /
Đếm số 100.0 /
Siêu thị 100.0 /
Ước chung 100.0 /
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) 1600.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Tạo số 1500.0 /
Số dư 1700.0 /
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025) 1400.0 /
Số đẹp (Bài 1 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1600.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Tích lấy dư 100.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1100.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1300.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 900.0 /
Phương trình 1600.0 /
Xóa số (THTB N.An 2021) 1900.0 /
Tách mã số 1400.0 /
Bảng số 1500.0 /
Đếm cặp điểm 1700.0 /
"Số năm" 100.0 /

contest (3584.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Đếm Xâu Con 2100.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tổng dãy số 1000.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /

Lập trình Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh với 0 800.0 /
Phần nguyên, phần thập phân 800.0 /

ABC (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /
Tìm số thứ N 1200.0 /

Cánh diều (7300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /

THT (13983.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Chọn nhóm 1900.0 /
Đề thi (Tin học trẻ BC - Vòng Khu vực miền Bắc miền Trung 2020) 1800.0 /
Tam giác 1800.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Nhân 900.0 /
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Thiết kế trò chơi 1700.0 /
Tháp lũy thừa (THT TQ 2013) 1900.0 /
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) 1700.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /

Training (21516.7 điểm)

Bài tập Điểm
Hình vuông dấu sao 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Hệ số nhị thức 2100.0 /
Wibu Number 1500.0 /
Định thức bậc 3 900.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Chia kẹo 2 1700.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó) 1900.0 /
Hoá học 1400.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /

hermann01 (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /

CPP Basic 02 (4600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
T-prime 1300.0 /
T-prime 3 1600.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 2 900.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số may mắn 900.0 /
Số nguyên tố 900.0 /

CPP Basic 01 (6900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích lớn nhất 800.0 /
Số fibonacci #3 1300.0 /
Chữ cái lặp lại 800.0 /
Giao điểm giữa hai đường thẳng 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /

LVT (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 900.0 /

Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đưa về 0 900.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /
SQRT 800.0 /

ôn tập (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

DHBB (7100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tọa độ nguyên 1500.0 /
Tính tổng 2200.0 /
Tổng Fibonaci 1700.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1700.0 /

Đề chưa ra (2575.0 điểm)

Bài tập Điểm
BÀI 3 1700.0 /
Bài toán cái túi 1700.0 /
Số nguyên tố 1300.0 /

CSES (49892.4 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Patterns | Đếm xâu con 1700.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1400.0 /
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt 2000.0 /
CSES - One Bit Positions | Các vị trí bit 1 1400.0 /
CSES - Binary Subsequences | Dãy con nhị phân 1800.0 /
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng 2000.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2100.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2200.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2000.0 /
CSES - Signal Processing | Xử lí tín hiệu 1900.0 /
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I 2100.0 /
CSES - Grid Puzzle I | Câu đố trên lưới I 1900.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 1900.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1500.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 1900.0 /
CSES - School Dance | Vũ hội trường 1700.0 /
CSES - Divisor Analysis | Phân tích ước số 1700.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Increasing Subsequence II | Dãy con tăng II 1700.0 /
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 1700.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 1900.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1900.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /

Happy School (840.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm Số Trong Đoạn 2100.0 /

Cốt Phốt (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số siêu tròn 1100.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

CPP Advanced 01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 2 800.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (63.5 điểm)

Bài tập Điểm
Chia hết cho 3 2000.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

GSPVHCUTE (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
olpkhhue22 - Đếm dãy số 2100.0 /

HSG THPT (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) 2300.0 /

Training Python (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team