user24_20
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(1900pp)
AC
50 / 50
C++17
86%
(1543pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1385pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(1238pp)
AC
12 / 12
C++17
74%
(1176pp)
AC
14 / 14
C++17
66%
(1061pp)
AC
12 / 12
C++17
63%
(945pp)
Training (24102.0 điểm)
HSG THCS (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Đua Robot | 1400.0 / |
QUERYARRAY | 1400.0 / |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 1200.0 / |
VOI (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 1500.0 / |
Khác (5870.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tấm bìa | 1400.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Số có 3 ước | 1500.0 / |
Cặp số chính phương | 1800.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ | 800.0 / |
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / |
CSES (17800.0 điểm)
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Đề chưa ra (5060.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Liệt kê ước số | 1200.0 / |
Ghép số | 800.0 / |
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
contest (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số | 1000.0 / |
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 800.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
CPP Basic 01 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy giống nhau | 100.0 / |
Tam giác pascal | 100.0 / |
Tích lớn nhất | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
Số chính phương #2 | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
THT (3915.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Vòng tay | 1900.0 / |
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) | 1700.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí cuối cùng | 800.0 / |
LVT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chênh lệch | 1100.0 / |
Practice VOI (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình Diophantine | 1900.0 / |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1400.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |