vinhky

Phân tích điểm
AC
11 / 11
PY3
100%
(900pp)
AC
12 / 12
PY3
95%
(855pp)
90%
(722pp)
AC
2 / 2
PY3
86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(407pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(232pp)
AC
9 / 9
PY3
74%
(221pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(210pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(199pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(126pp)
Cánh diều (2100.0 điểm)
THT Bảng A (3771.0 điểm)
Training (1900.0 điểm)
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
THT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / |
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / |
RLKNLTCB (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
CPP Basic 01 (860.0 điểm)
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Happy School (6.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
Thầy Giáo Khôi (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 100.0 / |
CSES (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Repetitions | Lặp lại | 900.0 / |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Từ đại diện (HSG'21) | 300.0 / |