vinhlvvippromax

Phân tích điểm
AC
11 / 11
PY3
95%
(1330pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1173pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1029pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(774pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(629pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(597pp)
CPP Basic 01 (12000.0 điểm)
Cánh diều (4800.0 điểm)
Training Python (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Lệnh range() #1 | 800.0 / |
Lệnh range() #3 | 800.0 / |
Lệnh range() #2 | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
hermann01 (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số âm | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Training (13800.0 điểm)
ôn tập (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Đề chưa ra (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 800.0 / |
Tích Hai Số | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 1000.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Số nguyên tố | 900.0 / |
Vẽ hình chữ nhật | 800.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Lập trình Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |