vominhthu170591

Phân tích điểm
100%
(800pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(760pp)
AC
2 / 2
PY3
86%
(686pp)
WA
5 / 10
PY3
81%
(570pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(387pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(221pp)
TLE
6 / 11
PY3
70%
(114pp)
TLE
7 / 10
PY3
66%
(93pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(63pp)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Training (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Min 4 số | 100.0 / |
Max 3 số | 100.0 / |
Nhân hai | 100.0 / |
Số gấp đôi | 100.0 / |
Số có 2 chữ số | 100.0 / |
Sắp xếp 2 số | 100.0 / |
Ngày tháng năm kế tiếp | 100.0 / |
Đếm nguyên âm | 100.0 / |
THT Bảng A (2140.0 điểm)
Cánh diều (1600.0 điểm)
HSG THCS (243.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
Số hồi văn (THT TP 2015) | 300.0 / |
THT (1090.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Xem giờ | 100.0 / |
Đếm ngày | 100.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
CSES (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - String Matching | Khớp xâu | 1400.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |