vykhoa20102007
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
86%
(1200pp)
AC
50 / 50
PY3
81%
(1140pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(1083pp)
TLE
19 / 20
PY3
74%
(838pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(768pp)
TLE
7 / 10
PY3
66%
(604pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(567pp)
Training (23350.0 điểm)
hermann01 (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
contest (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Chuyển hoá xâu | 800.0 / |