Tổng chẵn
|
av01
|
hermann01 |
100p |
54% |
4652
|
Tổng lẻ
|
av02
|
hermann01 |
100p |
43% |
4042
|
Tổng dương
|
av03
|
hermann01 |
100p |
47% |
4043
|
Tính trung bình cộng
|
av04
|
hermann01 |
100p |
27% |
3394
|
Vị trí số dương
|
av05
|
hermann01 |
100p |
36% |
2961
|
Vị trí số âm
|
av06
|
hermann01 |
100p |
44% |
2496
|
Đếm ký tự (HSG'19)
|
cntchar
|
hermann01 |
100p |
60% |
2761
|
Tìm ký tự (THT TP 2015)
|
15thtbdna2
|
hermann01 |
100p |
34% |
907
|
Ngày tháng năm
|
basic09
|
hermann01 |
100 |
46% |
3813
|
Ước số chung
|
w06scr
|
hermann01 |
100 |
47% |
572
|
Array Practice - 02
|
arrayprac2
|
Array Practice |
100 |
31% |
305
|
FACTORIZE 1
|
factorize1
|
Array Practice |
100 |
44% |
222
|
CANDY GAME
|
candygame
|
Array Practice |
100p |
42% |
212
|
PLUSS
|
scrprac02
|
Array Practice |
100 |
35% |
278
|
không có bài
|
april2nothing
|
Tháng tư là lời nói dối của em |
100p |
30% |
464
|
Body Samsung
|
april2bdsm
|
Tháng tư là lời nói dối của em |
100p |
13% |
160
|
Gọi vốn giả cầy
|
april2funding
|
Tháng tư là lời nói dối của em |
100p |
9% |
52
|
Xuất xâu
|
aprilstring
|
Tháng tư là lời nói dối của em |
100 |
13% |
244
|
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác
|
cdl4p14
|
Cánh diều |
100 |
28% |
1250
|
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số
|
cdl4p1
|
Cánh diều |
100 |
66% |
1939
|
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn
|
cdl4p2
|
Cánh diều |
100 |
63% |
1840
|
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối
|
cdl4p3
|
Cánh diều |
100 |
63% |
2082
|
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa
|
cdl4p4
|
Cánh diều |
100 |
28% |
1170
|
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90)
|
cdl4p6
|
Cánh diều |
100 |
31% |
1229
|
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87)
|
cdl4p7
|
Cánh diều |
100 |
53% |
1404
|
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số
|
cdl4p8
|
Cánh diều |
100 |
64% |
2119
|
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max
|
cdl4p9
|
Cánh diều |
100 |
64% |
1623
|
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92)
|
cdl4p16
|
Cánh diều |
100 |
32% |
1035
|
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử
|
cdl6p2
|
Cánh diều |
100p |
54% |
1419
|
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp
|
cdl6p4
|
Cánh diều |
100p |
55% |
992
|
Cánh diều - EVENS - Số chẵn
|
cdl6p5
|
Cánh diều |
100p |
46% |
1645
|
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100
|
cdl6p6
|
Cánh diều |
100p |
45% |
1502
|
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình
|
cdl6p7
|
Cánh diều |
100p |
47% |
1475
|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông
|
cdl6p8
|
Cánh diều |
100p |
45% |
1195
|
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách
|
cdl6p9
|
Cánh diều |
100p |
51% |
1079
|
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt
|
cdl6p10
|
Cánh diều |
100p |
48% |
934
|
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI
|
cdl4p12
|
Cánh diều |
100 |
33% |
1462
|
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số
|
cdl4p10
|
Cánh diều |
100 |
61% |
1213
|
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất
|
cdl4p11
|
Cánh diều |
100 |
51% |
1067
|
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật
|
cdl4p17
|
Cánh diều |
100 |
51% |
1210
|
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác
|
cdl4p15
|
Cánh diều |
100 |
35% |
710
|
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên
|
cdl4p13
|
Cánh diều |
100 |
28% |
1000
|
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số
|
cdl1p2
|
Cánh diều |
100 |
60% |
3113
|
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound
|
cdl1p3
|
Cánh diều |
100p |
49% |
2735
|
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa
|
cdl1p4
|
Cánh diều |
100p |
47% |
2417
|
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số
|
cdl1p5
|
Cánh diều |
100p |
42% |
2676
|
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng
|
cdl1p8
|
Cánh diều |
100p |
37% |
1530
|
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia
|
cdl1p9
|
Cánh diều |
100p |
69% |
2368
|
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên
|
cdl1p10
|
Cánh diều |
100p |
66% |
2701
|
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình
|
cdl1p11
|
Cánh diều |
100p |
40% |
2030
|