2009_Truong

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(2200pp)
AC
20 / 20
C++17
95%
(1805pp)
AC
12 / 12
C++17
90%
(1624pp)
AC
25 / 25
C++17
86%
(1458pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1303pp)
AC
100 / 100
PYPY
74%
(1176pp)
AC
19 / 19
C++17
66%
(995pp)
Cánh diều (11200.0 điểm)
Training (34873.3 điểm)
CPP Advanced 01 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
hermann01 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
Xin chào 1 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Array Practice (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Villa Numbers | 1400.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
contest (9958.0 điểm)
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đẩy vòng tròn | 1700.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Khác (6900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 800.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
DOUBLESTRING | 1400.0 / |
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 800.0 / |
[Python_Training] Bật hay Tắt | 800.0 / |
CSES (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II | 2200.0 / |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 1200.0 / |
THT Bảng A (5500.0 điểm)
Happy School (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sơn | 1000.0 / |
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
THT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 1900.0 / |
ABC (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
HSG THCS (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 800.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 1800.0 / |
DHBB (3143.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 1300.0 / |
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Gộp dãy toàn số 1 | 1400.0 / |