Dominhhoang289

Phân tích điểm
AC
11 / 11
PY3
100%
(900pp)
TLE
8 / 11
PYPY
95%
(207pp)
IR
4 / 5
PYPY
90%
(144pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(86pp)
AC
41 / 41
PY3
81%
(81pp)
AC
5 / 5
PYPY
77%
(77pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(74pp)
AC
5 / 5
PYPY
70%
(70pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(63pp)
CPP Basic 01 (207.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số fibonacci #5 | 100.0 / |
Số fibonacci #1 | 100.0 / |
Số fibonacci #2 | 100.0 / |
Cánh diều (1700.0 điểm)
Training (1818.2 điểm)
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
THT Bảng A (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 200.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |