Kevin
Phân tích điểm
AC
5 / 5
C++11
100%
(2300pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(950pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(812pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(652pp)
AC
50 / 50
C++11
77%
(619pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(531pp)
hermann01 (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Cánh diều (2200.0 điểm)
Training (5458.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
contest (3410.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 100.0 / |
Làm (việc) nước | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Xe đồ chơi | 800.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (1348.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
CSES (4100.0 điểm)
ABC (1205.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
HSG THCS (262.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 200.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |