Ledat512
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1286pp)
AC
21 / 21
C++11
81%
(1140pp)
AC
2 / 2
C++11
74%
(956pp)
AC
3 / 3
C++11
70%
(908pp)
AC
13 / 13
C++11
66%
(862pp)
TLE
8 / 15
C++11
63%
(706pp)
HSG THPT (1693.8 điểm)
Training (18274.4 điểm)
contest (6535.7 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
DHBB (3494.8 điểm)
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
MAX TRIPLE | 200.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
HSG THCS (4527.7 điểm)
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số âm | 100.0 / |
Biến đổi số | 200.0 / |
vn.spoj (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức | 300.0 / |
Help Conan 12! | 1100.0 / |
Đề chưa ra (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / |
CSES (21527.1 điểm)
Cốt Phốt (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / |
Equal Candies | 900.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
Practice VOI (1126.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 100.0 / |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 2100.0 / |
Free Contest (1940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / |
FPRIME | 200.0 / |
MAXMOD | 100.0 / |
POSIPROD | 100.0 / |
ABSMAX | 100.0 / |
AEQLB | 1400.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Happy School (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / |
Dãy số tròn | 300.0 / |
Chia Cặp 2 | 200.0 / |
CPP Basic 02 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Tìm số thất lạc | 200.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / |
OLP MT&TN (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
HSG_THCS_NBK (15.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / |