• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Ledat512

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
C++11
1900pp
100% (1900pp)
Chia Cặp 2
AC
70 / 70
C++11
1800pp
95% (1710pp)
Vượt Ải
AC
20 / 20
C++11
1800pp
90% (1624pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
AC
25 / 25
C++11
1800pp
86% (1543pp)
Số chính phương (HSG12'18-19)
AC
20 / 20
C++11
1700pp
81% (1385pp)
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại)
TLE
9 / 10
C++11
1620pp
77% (1254pp)
Bảng nhân
AC
10 / 10
C++11
1600pp
74% (1176pp)
Dãy số tròn
AC
50 / 50
C++11
1600pp
70% (1117pp)
Đếm Cặp
AC
20 / 20
C++11
1600pp
66% (1061pp)
Dãy tăng giảm
AC
11 / 11
C++11
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

HSG THPT (8405.4 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Tam giác cân 1900.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1900.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 1700.0 /

Training (54124.8 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
FNUM 900.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
LCS Hard 2400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Đường đi có tổng lớn nhất 1400.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Sau cơn mưa 1400.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 1500.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Module 1 800.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó) 1900.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Dải số 1300.0 /
Tìm số lớn nhất 900.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
MOVESTRING 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
ATGX - ADN 800.0 /
sunw 1100.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
MAX AREA (Hard ver.) 900.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
COUNT DISTANCE 1100.0 /
Xâu min 1400.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Dãy tăng giảm 1600.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 800.0 /
Phần tử độc nhất 900.0 /
MEMORISE ME! 800.0 /
Module 3 1400.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Truy vấn tổng 2D 1400.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
minict11 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
dist 800.0 /
Rút tiền 1000.0 /
minict02 800.0 /

contest (16757.1 điểm)

Bài tập Điểm
Trực nhật 1600.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Saving 1300.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất 1300.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /

DHBB (9304.8 điểm)

Bài tập Điểm
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /
Sự kiện lịch sử 1600.0 /
Tập xe 1600.0 /
Đo nước 1500.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Dãy chẵn lẻ cân bằng 1300.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /
Hàng cây 1400.0 /
Tảo biển 1600.0 /

Khác (2025.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
MAX TRIPLE 900.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /

HSG THCS (11526.2 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1700.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Xóa số (THTB N.An 2021) 1900.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /

hermann01 (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số âm 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /

vn.spoj (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biểu thức 1500.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /

Đề chưa ra (1340.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài toán cái túi 1700.0 /
Nhanh Tay Lẹ Mắt 1000.0 /

Array Practice (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp dương 1000.0 /
Ambatukam 800.0 /
MULTI-GAME 1200.0 /

CSES (24061.6 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Minimal Rotation | Vòng quay nhỏ nhất 1800.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1200.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /

Cốt Phốt (5000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /
FAVOURITE SEQUENCE 900.0 /
Equal Candies 900.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /

Practice VOI (926.8 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh ba 1200.0 /
Quà sinh nhật (Bản dễ) 1600.0 /

Free Contest (6040.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 1300.0 /
FPRIME 1200.0 /
MAXMOD 1400.0 /
POSIPROD 1100.0 /
ABSMAX 1300.0 /
AEQLB 1400.0 /

THT Bảng A (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /

Happy School (5200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vượt Ải 1800.0 /
Dãy số tròn 1600.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /

CPP Basic 02 (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
LMHT 900.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /

CPP Advanced 01 (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /

Cánh diều (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /

ICPC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 800.0 /

Đề ẩn (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
BEAR 800.0 /

OLP MT&TN (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số 900.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /

HSG_THCS_NBK (70.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

ABC (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 1100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team