Ledat512
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1900pp)
AC
70 / 70
C++11
95%
(1710pp)
AC
25 / 25
C++11
86%
(1543pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(1385pp)
TLE
9 / 10
C++11
77%
(1254pp)
AC
50 / 50
C++11
70%
(1117pp)
AC
11 / 11
C++11
63%
(1008pp)
HSG THPT (8405.4 điểm)
Training (54124.8 điểm)
contest (16757.1 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
DHBB (9304.8 điểm)
Khác (2025.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
MAX TRIPLE | 900.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
HSG THCS (11526.2 điểm)
hermann01 (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số âm | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
vn.spoj (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức | 1500.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Đề chưa ra (1340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
CSES (24061.6 điểm)
Cốt Phốt (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
Equal Candies | 900.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Practice VOI (926.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 1200.0 / |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
Free Contest (6040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
MAXMOD | 1400.0 / |
POSIPROD | 1100.0 / |
ABSMAX | 1300.0 / |
AEQLB | 1400.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Happy School (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
Dãy số tròn | 1600.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
CPP Basic 02 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 900.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
OLP MT&TN (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 900.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (70.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
ABC (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |