MinZk8
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++17
2:04 p.m. 28 Tháng 11, 2023
weighted 100%
(2500pp)
AC
21 / 21
C++17
10:22 p.m. 10 Tháng 2, 2024
weighted 95%
(1710pp)
AC
100 / 100
C++17
4:32 p.m. 4 Tháng 12, 2023
weighted 90%
(1624pp)
AC
14 / 14
C++17
1:08 p.m. 1 Tháng 12, 2023
weighted 86%
(1543pp)
AC
4 / 4
C++17
7:59 a.m. 1 Tháng 12, 2023
weighted 81%
(1466pp)
AC
26 / 26
C++17
11:54 p.m. 25 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(1176pp)
AC
100 / 100
PYPY
11:27 a.m. 6 Tháng 12, 2023
weighted 70%
(1117pp)
AC
32 / 32
C++17
3:38 p.m. 4 Tháng 12, 2023
weighted 66%
(1061pp)
AC
14 / 14
C++17
11:22 p.m. 1 Tháng 12, 2023
weighted 63%
(1008pp)
Array Practice (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Real Value | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số | 100.0 / 100.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (14998.0 điểm)
CSES (69275.0 điểm)
DHBB (10500.0 điểm)
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
Khác (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Tích chính phương | 1200.0 / 1200.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
Practice VOI (1815.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình Diophantine | 300.0 / 300.0 |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1440.0 / 1600.0 |
Số dư | 75.0 / 300.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
THT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Dãy số (THTA 2024) | 1400.0 / 1400.0 |
Training (15820.0 điểm)
Đề ẩn (2924.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / 1300.0 |
LQDOJ Contest #6 - Bài 1 - Quãng Đẹp | 24.0 / 1200.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |